Từ điển Thiều Chửu
鉞 - việt
① Cái búa lớn. ||② Sao Việt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鉞 - hối
Tiếng xe rầm rầm — Một âm là Việt. Xem Việt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鉞 - việt
Cây búa, cây rìu thật lớn.


旄鉞 - mao việt || 斧鉞 - phủ việt ||